• Dầu máy nén khí BP Energol RC-R 32
      • Xuất xứ: N/a
      • Kho hàng: N/a
      ▪ BP Energol RC-R 32 – là loại dầu máy nén khí được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có. Dầu máy nén khí BP Energol RC-R 32 được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt. Sản phẩm được sản xuất bởi BP thương hiệu dầu công nghiệp hàng đầu thế giới.
      Giá khuyến mại: Liên hệ
      Hotline: 0983.161.926
  • Dầu máy nén khí BP Energol RC-R 32

    BP Energol RC-R 32 – dầu máy nén khí chất lượng cao được sản xuất bởi BP thương hiệu dầu công nghiệp hàng đầu thế giới.

    BP Energol RC-R 32 – là loại dầu được pha chế từ dầu gốc khoáng paraphin tinh chế, ngoài tính khử nhũ tốt sẵn có. Nó còn được kết hợp với các chất phụ gia để tăng cường tính năng chống ô-xi hóa và bền nhiệt.

    Lợi ích

    • Chống ô-xi hoá rất tốt
    • Giảm thiểu sự tạo cặn các-bon và nguy cơ cháy nổ
    • Kéo dài thời gian bảo dưỡng và đại tu máy
    • Lượng tiêu hao nhớt thấp
    • Tính chống rỉ và chống ăn mòn tuyệt vời

    Sử dụng:

    Energol RC-R đáp ứng mọi yêu cầu bôi trơn của máy nén khí. Được khuyến cáo bôi trơn xi lanh của các máy nén khí pít-tông tính năng cao loại lưu động và cố định. Cũng được khuyến cáo cho các máy nén khí rô-to, kể cả loại bôi trơn nhỏ giọt hay ngập dầu. Chủng loại dầu nhớt này bao gồm năm cấp độ nhớt 32, 46, 68, 100 và 150. Việc lựa chọn độ nhớt thích hợp tùy thuộc khuyến cáo của nhà sản xuất máy nén khí trong điều kiện nhiệt độ môi trường cụ thể. Nói chung trong điều kiện nhiệt độ môi trường vừa phải, độ nhớt 32 và 46 thường được khuyến cáo cho các máy nén khí rô-to ngập dầu, trong khi độ nhớt 68 và 100 thường được dùng cho máy nén khí pit-tông. Độ nhớt 150 chỉ được khuyến cáo khi nhiệt độ môi trường cao.

    • Đặc tính kỹ thuật
    Energol RC-R Phương pháp thử Đơn vị 32 46 68 100
    Khối lượng riêng ở 200C ASTM 1298 Kg/l 0,870 0,875 0,875 0,890
    Điểm chớp cháy cốc kín ASTM D93 0C 216 220 220 243
    Độ nhớt động học ở 400C ASTM D445 cSt 32,0 46,0 68,0 100,0
    Độ nhđộng hở 1000C ASTM D445 cSt 5,57 6,76 8,73 11,4
    Chỉ số độ nhớt ASTM D2270 110 100 100 100
    Điểm rót chảy ASTM D97 0C -27 -18 -15 -12
     

     

Thống kê web

Dầu máy nén khí bp